EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
word-splitting
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
word-splitting
word-splitting /'wə:d,splitiɳ/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
lối bẻ bai từng chữ, lối chẻ sợi tóc làm tư
← Xem thêm từ word processor
Xem thêm từ word-square →
Từ vựng liên quan
in
it
itt
li
lit
or
pl
sp
split
splitting
ti
tin
ting
tt
w
wo
word
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…