ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ word-splitting

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng word-splitting


word-splitting /'wə:d,splitiɳ/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  lối bẻ bai từng chữ, lối chẻ sợi tóc làm tư

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…