EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
witness-box
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
witness-box
witness-box /'witnisb ks/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
ghế nhân chứng (trong toà án)
← Xem thêm từ witness
Xem thêm từ witness-stand →
Từ vựng liên quan
bo
box
it
itn
ox
ss
tn
w
wit
witness
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…