EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
witless
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
witless
witless /'witlis/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
ngu đần, đần độn
← Xem thêm từ withy
Xem thêm từ witness →
Từ vựng liên quan
it
less
ss
w
wit
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…