ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ withstood

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng withstood


withstood

Phát âm


Ý nghĩa

* ngoại động từ(withstood)+giữ vững, trụ lại, cưỡng lại, chịu đựng, chống lại

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…