ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ withstands

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng withstands


withstand /wi 'st nd/

Phát âm


Ý nghĩa

động từ

withstood
  chống lại, chống cự; chịu đựng
to withstand a siege → chống lại một cuộc bao vây
to withstand hard wear → chịu được mòn

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…