ex. Game, Music, Video, Photography

With such contexts, the time is ripe for such a merger.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ merge. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

With such contexts, the time is ripe for such a merger.

Nghĩa của câu:

merge


Ý nghĩa

@merge /mə:dʤ/
* động từ
- hoà vào; hoà hợp, kết hợp, hợp nhất
=twilight merges into darkness+ hoàng hôn chìm đắm vào bức màn đêm

@merge
- hợp vào, lẫn vào

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…