Câu ví dụ:
With such contexts, the time is ripe for such a merger.
Nghĩa của câu:merge
Ý nghĩa
@merge /mə:dʤ/
* động từ
- hoà vào; hoà hợp, kết hợp, hợp nhất
=twilight merges into darkness+ hoàng hôn chìm đắm vào bức màn đêm
@merge
- hợp vào, lẫn vào