EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
witchcraft
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
witchcraft
witchcraft /'wit kr :ft/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
ma thuật, phép phù thuỷ
sức mê hoặc, sức quyến rũ (của nụ cười, sắc đẹp...)
← Xem thêm từ witch-hunting
Xem thêm từ witched →
Từ vựng liên quan
aft
ch
craft
ft
it
itch
ra
raf
raft
w
wit
witch
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…