ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ witchcraft

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng witchcraft


witchcraft /'wit kr :ft/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  ma thuật, phép phù thuỷ
  sức mê hoặc, sức quyến rũ (của nụ cười, sắc đẹp...)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…