ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ witch-hunt

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng witch-hunt


witch-hunt

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  sự lùng tìm và diệt những người nghi là phù thủy
  <bóng> cuộc điều tra để khủng bố những người không theo chính phái, cuộc điều tra để khủng bố những người có quan điểm không phổ biến

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…