ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ wirework

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng wirework


wirework /'wai w :k/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  kỹ thuật kéo sợi (kim loại)
  lưới sắt

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…