ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ wireless

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng wireless


wireless /'wai lis/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  không dây, rađiô
wireless set → máy thu thanh, rađiô, đài

danh từ


  rađiô
to send a message by wireless → gửi một bức điện bằng rađiô
to give a talk on the wireless → nói chuyện trên đài rađiô

động từ


  đánh điện bằng rađiô
to wireless a meassage → đánh một bức điện bằng rađiô

Các câu ví dụ:

1. 5 MHZ with 24 wireless FM radio stations.


Xem tất cả câu ví dụ về wireless /'wai lis/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…