ex. Game, Music, Video, Photography

5 MHZ with 24 wireless FM radio stations.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ radio. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

5 MHZ with 24 wireless FM radio stations.

Nghĩa của câu:

radio


Ý nghĩa

@radio /'reidiai/
* danh từ
- rađiô
- máy thu thanh, máy rađiô
* động từ
- truyền đi bằng rađiô, thông tin bằng rađiô, phát thanh bằng rađiô; đánh điện bằng rađiô (cho ai)

@radio
- (vật lí) rađiô, vô tuyến

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…