EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
winter-time
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
winter-time
winter-time
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
mùa đông; thời kỳ mùa đông
← Xem thêm từ winter sports
Xem thêm từ wintered →
Từ vựng liên quan
er
in
inter
me
nt
ti
time
w
win
winter
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…