EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
winter sports
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
winter sports
winter sports
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
thể thao mùa đông (những môn thể thao trên tuyết hoặc trên băng; trượt tuyết, trượt băng )
← Xem thêm từ winter-green
Xem thêm từ winter-time →
Từ vựng liên quan
er
in
inter
nt
or
ort
po
port
ports
sp
sport
sports
w
win
winter
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…