EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
winnows
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
winnows
winnow /'winou/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
quạt, sy (thóc)
sàng lọc, chọn lựa; phân biệt
to winnow truth from falsehood
→ phân biệt thật hư
(th ca) đập, vỗ
to winnow wings
→ vỗ cánh
← Xem thêm từ winnowing-machine
Xem thêm từ wino →
Từ vựng liên quan
in
inn
no
now
nows
ow
w
win
winnow
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…