EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
wingless
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
wingless
wingless /'wi lis/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
không cánh
← Xem thêm từ winging
Xem thêm từ winglet →
Từ vựng liên quan
in
ingle
less
ss
w
win
wing
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…