ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ windshields

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng windshields


windshield

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  <Mỹ> kính chắn gió xe hơi
  kính chắn gió xe máy

Các câu ví dụ:

1. Photo by FinancePlus Vehicle owners will be able to access this new technology by sticking E-tags in their windshields and opening ETC accounts.


Xem tất cả câu ví dụ về windshield

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…