EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
windshield wiper
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
windshield wiper
windshield wiper
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
cần gạt nước (để chùi sạch nước mưa, tuyết...ở kính chắn gió của xe hơi)
← Xem thêm từ windshield
Xem thêm từ windshields →
Từ vựng liên quan
el
eld
er
hi
hie
in
pe
per
sh
shield
w
win
wind
winds
windshield
wipe
wiper
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…