EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
wind-cheater
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
wind-cheater
wind-cheater /'wind,t i:t /
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
áo chống gió (bằng da, bằng len dày, thắt ngang lưng) ((từ Mỹ,nghĩa Mỹ) wind_breaker)
← Xem thêm từ wind-broken
Xem thêm từ wind-egg →
Từ vựng liên quan
at
ate
ch
cheat
cheater
ea
eat
eater
er
he
heat
heater
in
w
win
wind
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…