ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ wind-cheater

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng wind-cheater


wind-cheater /'wind,t i:t /

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  áo chống gió (bằng da, bằng len dày, thắt ngang lưng) ((từ Mỹ,nghĩa Mỹ) wind_breaker)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…