EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
wind-break
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
wind-break
wind-break /'windbreik/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
hàng rào chắn gió; hàng cây chắn gió
← Xem thêm từ wind-bound
Xem thêm từ wind breaker →
Từ vựng liên quan
br
break
ea
in
re
w
win
wind
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…