ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ wind-bound

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng wind-bound


wind-bound /'windbaund/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (hàng hi) bị gió ngược chặn lại, bị gió làm chậm lại

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…