EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
wildcatted
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
wildcatted
wildcat /'waildk t/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
liều, liều lĩnh
a wildcat scheme
→ một kết hoạch liều lĩnh; một mưu đồ liều lĩnh
← Xem thêm từ wildcats
Xem thêm từ wildcatting →
Từ vựng liên quan
at
cat
catted
dc
ted
tt
w
wild
wildcat
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…