EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
wigwam
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
wigwam
wigwam
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
lều (của người da đỏ ở Mỹ)
← Xem thêm từ wigwags
Xem thêm từ wigwams →
Từ vựng liên quan
AM
am
w
wig
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…