EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
widens
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
widens
widen /'waidn/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
làm cho rộng ra, nới rộng ra, mở rộng
(nghĩa bóng) làm lan rộng, khuếch trưng
nội động từ
rộng ra, mở ra
(nghĩa bóng) lan rộng
← Xem thêm từ widening
Xem thêm từ wider →
Từ vựng liên quan
den
dens
en
ens
id
ide
w
wide
widen
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…