ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ widens

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng widens


widen /'waidn/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  làm cho rộng ra, nới rộng ra, mở rộng
  (nghĩa bóng) làm lan rộng, khuếch trưng

nội động từ


  rộng ra, mở ra
  (nghĩa bóng) lan rộng

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…