ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ wicking

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng wicking


wicking

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  chất bấc; vật liệu làm bấc đèn

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…