EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
whoso
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
whoso
whoso /'hu:sou/
Phát âm
Ý nghĩa
* đại từ
(từ cổ,nghĩa cổ) (như) whoever
← Xem thêm từ whose
Xem thêm từ whosoe'er →
Từ vựng liên quan
ho
os
so
w
who
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…