EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
whooping-cough
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
whooping-cough
whooping-cough /'hu:pi k f/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(y học) ho gà
← Xem thêm từ whooping
Xem thêm từ whoops →
Từ vựng liên quan
co
cough
ho
hoop
hooping
in
op
oping
ou
pi
pin
ping
ugh
w
who
whoo
whoop
whooping
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…