EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
whole meal
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
whole meal
whole meal /'houl'mi:l/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
bột chưa rây
← Xem thêm từ whole-length
Xem thêm từ whole note →
Từ vựng liên quan
ea
ho
hole
me
meal
ole
w
who
whole
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…