ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ whitsun

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng whitsun


whitsun

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  ngày chủ nhật lễ Hiện xuống và những ngày gần đó; tuần lễ Hiện xuống (cũng) Whit

Các câu ví dụ:

1. She is answering questions regarding the situation at whitsun Reef, which is within the territorial sea of Grierson Reef, part of Vietnam's Spratly archipelago in the South China Sea, known internationally as the East Sea.


2. He said there were clear risks to be seen in the whitsun Reef incident.


Xem tất cả câu ví dụ về whitsun

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…