EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
whitlows
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
whitlows
whitlow /'witlou/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(y học) chín mé
← Xem thêm từ whitlow
Xem thêm từ whitsun →
Từ vựng liên quan
hi
hit
it
lo
low
lows
ow
w
whit
whitlow
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…