EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
whitherto
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
whitherto
whitherto
Phát âm
Ý nghĩa
* phó từ
(cổ) đâu; đi đâu
← Xem thêm từ whithersoever
Xem thêm từ whiting →
Từ vựng liên quan
er
he
her
hi
hit
hither
hitherto
it
the
to
w
whit
whither
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…