ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ whither

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng whither


whither /'wi /

Phát âm


Ý nghĩa

* phó từ
  (từ cổ,nghĩa cổ) đâu, đến đâu, tới đâu
whither to you go? → anh đi đâu đấy?
let him go whither he will → để nó muốn đi đâu thì đi
whither the United States? → nước Mỹ sẽ đi tới đâu?
  ni mà
he stopped at the place whither he had been directed → nó dừng lại ở ni mà người ta chỉ dẫn cho nó

danh từ


  (từ cổ,nghĩa cổ) ni đến

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…