whither /'wi /
Phát âm
Ý nghĩa
* phó từ
(từ cổ,nghĩa cổ) đâu, đến đâu, tới đâu
whither to you go? → anh đi đâu đấy?
let him go whither he will → để nó muốn đi đâu thì đi
whither the United States? → nước Mỹ sẽ đi tới đâu?
ni mà
he stopped at the place whither he had been directed → nó dừng lại ở ni mà người ta chỉ dẫn cho nó
danh từ
(từ cổ,nghĩa cổ) ni đến