ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ whitehall

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng whitehall


whitehall

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  đường phố có nhiều cơ quan của chính phủ (ở Luân Đôn)
  Rumours are circulating in Whitehall
  có tin đồn đang lan truyền ở khu Whitehall
  chính phủ Anh
Whitehall is/are refusing to confirm the reports →Chính phủ Anh từ chối xác nhận các tin đồn

Các câu ví dụ:

1. A second whitehall source said Britain's bottom line was "30 billion euros to 40 billion euros" and a third source said Prime Minister Theresa May was willing to pay "north of 30 billion euros", the Sunday Telegraph reported.


Xem tất cả câu ví dụ về whitehall

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…