ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ whiteguard

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng whiteguard


whiteguard /'waitg :d/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  tên bạch vệ

tính từ


  (thuộc) bạch vệ

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…