EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
whiteguard
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
whiteguard
whiteguard /'waitg :d/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
tên bạch vệ
tính từ
(thuộc) bạch vệ
← Xem thêm từ whited sepulchre
Xem thêm từ whitehall →
Từ vựng liên quan
guard
hi
hit
it
teg
w
whit
white
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…