EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
white-lipped
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
white-lipped
white-lipped /'wait'lipt/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
môi tái đi (vì sợ h i)
← Xem thêm từ white iron
Xem thêm từ white-livered →
Từ vựng liên quan
hi
hit
it
li
lip
lipped
pe
ped
pp
ppe
w
whit
white
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…