ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ lipped

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng lipped


lipped /lipt/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  có vòi (ấm)
  (như) labiate

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…