EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
lipped
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
lipped
lipped /lipt/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
có vòi (ấm)
(như) labiate
← Xem thêm từ lipotropism
Xem thêm từ lipping →
Từ vựng liên quan
l
li
lip
pe
ped
pp
ppe
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…