ex. Game, Music, Video, Photography

White House spokeswoman Sarah Huckabee Sanders said Trump had "weighed in, offered suggestions, like any father would do.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ weighed. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

White House spokeswoman Sarah Huckabee Sanders said Trump had "weighed in, offered suggestions, like any father would do.

Nghĩa của câu:

Người phát ngôn Nhà Trắng Sarah Huckabee Sanders cho biết Trump đã "cân nhắc, đưa ra các đề xuất, giống như bất kỳ người cha nào sẽ làm.

weighed


Ý nghĩa

@weigh /wei/
* danh từ
- (hàng hi) under weigh đang đi, dọc đường
* ngoại động từ
- cân
=to weigh a parcel+ cân một cái gói
- cầm, nhấc xem nặng nhẹ
=to weigh a stone in the hand+ cầm hòn đá trong tay xem nặng nhẹ
- cân nhấc, đắn đo
=to weigh one's words+ đắn đo lời nói
=to weigh the pros and cons+ cân nhắc lợi hại
=to weigh anchor+ nhổ neo
* nội động từ
- cân nặng, nặng
=to weigh light+ cân nhẹ
=to weigh five tons+ nặng năm tấn
- cân, được cân
=many chemicals weigh on precision scales+ nhiều chất hoá học được cân trên cân tiểu ly
- có trọng lượng, có tác dụng, có nh hưởng; có tầm quan trọng lớn
=an accusation without evidence does not weigh much+ lời buộc tội không có chứng cớ thì không có tác dụng
- đè nặng, ám nh, day dứt
=these worries weighed upon his mind+ những nỗi lo nghĩ này đè nặng lên tâm trí hắn
!to weigh down
- đè nặng lên (qu..., lên cành cây); làm nghiêng, làm lệch (cán cân); nặng hn (một vật khác)
- đập tan (lập luận); đè bẹp, áp đo (kẻ thù)
- làm cho mệt nhọc; làm cho bối rối, làm cho lo âu
=weighed down with sorrow+ lòng đầy phiền muộn
!to weigh in
- (thể dục,thể thao) được cân trước khi đua (dô kề)
!to weigh in with
- viện ra một cách đắc thắng (lý lẽ, sự kiện...)
!to weigh out
- cân (từng tí một)
=to weigh out butter, sugar for a cake+ cân b, đường để làm bánh
- (thể dục,thể thao) được cân sau khi đua (dô kề)

@weigh
- cân

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…