EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
whistle-stop
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
whistle-stop
whistle-stop /'wislst p/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ga xép
sự dừng lại trên đường đi vận động bầu cử (để nói chuyện với cử tri)
← Xem thêm từ whistle
Xem thêm từ whistled →
Từ vựng liên quan
hi
his
hist
is
istle
op
st
stop
to
top
w
whist
whistle
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…