ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ whistle-stop

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng whistle-stop


whistle-stop /'wislst p/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ga xép
  sự dừng lại trên đường đi vận động bầu cử (để nói chuyện với cử tri)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…