ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ whipster

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng whipster


whipster /'wipst /

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  đứa bé
  người có tính lông bông (cần trị bằng roi)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…