ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ whinnying

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng whinnying


whinny /'wini/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  tiếng hí (ngựa)

nội động từ


  hí (ngựa)

tính từ


  lắm cây kim tước (khonh đất)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…