EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
whinnied
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
whinnied
whinny /'wini/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
tiếng hí (ngựa)
nội động từ
hí (ngựa)
tính từ
lắm cây kim tước (khonh đất)
← Xem thêm từ whining
Xem thêm từ whinnies →
Từ vựng liên quan
hi
hin
hinnie
hinnied
in
inn
ni
w
whin
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…