EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
whimperer
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
whimperer
whimperer /'wimp r /
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
người khóc thút thít; người rên rỉ
← Xem thêm từ whimpered
Xem thêm từ whimpering →
Từ vựng liên quan
er
ere
hi
him
imp
mp
pe
per
pere
re
w
whim
whimper
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…