ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ whimperer

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng whimperer


whimperer /'wimp r /

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  người khóc thút thít; người rên rỉ

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…