ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ whereon

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng whereon


whereon /we r' n/

Phát âm


Ý nghĩa

* phó từ
  trên cái gì, về cái gì
whereon did you pin your hope? → anh đặt hy vọng trên cái gì?
  trên cái đó, về cái đó
the rock whereon the house is built → tng đá trên đó căn nhà được xây lên

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…