ex. Game, Music, Video, Photography

, when 30,000 liters of water per second shoot through around 150 fountains! 5.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ fountains. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

, when 30,000 liters of water per second shoot through around 150 fountains! 5.

Nghĩa của câu:

fountains


Ý nghĩa

@fountain /'fauntin/
* danh từ
- suối nước, nguồn sông
- vòi nước, vòi phun (công viên)
- máy nước
- bình dầu (đèn dầu), ống mực (bút máy)
- (nghĩa bóng) nguồn
=the fountain of truth+ nguồn chân lý

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…