wheelbarrow /'wi:l,b rou/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
xe cút kít
Các câu ví dụ:
1. “She was pushing a wheelbarrow into the house while the others were standing outside and on the scaffold,” a witness said.
Nghĩa của câu:“Cô ấy đang đẩy một chiếc xe cút kít vào nhà trong khi những người khác đang đứng bên ngoài và trên giàn giáo,” một nhân chứng cho biết.
Xem tất cả câu ví dụ về wheelbarrow /'wi:l,b rou/