ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ wheelbarrow

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng wheelbarrow


wheelbarrow /'wi:l,b rou/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  xe cút kít

Các câu ví dụ:

1. “She was pushing a wheelbarrow into the house while the others were standing outside and on the scaffold,” a witness said.

Nghĩa của câu:

“Cô ấy đang đẩy một chiếc xe cút kít vào nhà trong khi những người khác đang đứng bên ngoài và trên giàn giáo,” một nhân chứng cho biết.


Xem tất cả câu ví dụ về wheelbarrow /'wi:l,b rou/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…