ex. Game, Music, Video, Photography

Các câu ví dụ cho từ wheelbarrow

Từ điển anh việt Ezydict đã tìm thấy 1 kết quả phù hợp.


Câu ví dụ #1

1. “She was pushing a wheelbarrow into the house while the others were standing outside and on the scaffold,” a witness said.

Nghĩa của câu:

“Cô ấy đang đẩy một chiếc xe cút kít vào nhà trong khi những người khác đang đứng bên ngoài và trên giàn giáo,” một nhân chứng cho biết.

Xem thêm »

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…