EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
well-timed
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
well-timed
well-timed /'wel'taimd/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
đúng lúc, đúng dịp
← Xem thêm từ well-thumbed
Xem thêm từ well-to-do →
Từ vựng liên quan
el
ell
me
med
ti
time
timed
w
we
well
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…