EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
well-thumbed
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
well-thumbed
well-thumbed
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
có nhiều trang bị đánh dấu, có nhiều trang bị sờn (vì cuốn sách được đọc quá thường xuyên)
← Xem thêm từ well-thought-out
Xem thêm từ well-timed →
Từ vựng liên quan
be
bed
el
ell
hum
mb
mbe
thumb
thumbed
um
w
we
well
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…