EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
weeping-gas
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
weeping-gas
weeping-gas
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
hơi cay; hơi làm chảy nước mắt
← Xem thêm từ weeping
Xem thêm từ weeping-ripe →
Từ vựng liên quan
as
ep
gas
in
pi
pin
ping
w
we
wee
weep
weeping
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…