ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ weeping

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng weeping


weeping /'wi:pi /

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  đang khóc, khóc lóc (người)
  chy nước, rỉ nước
weeping rock → đá rỉ nước, đá đổ mồ hôi
  (y học) chy nước (vết đau)
  (thực vật học) rủ cành
weeping willow → cây liễu rủ cành

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…