EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
wedge-shaped
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
wedge-shaped
wedge-shaped /'wed eipt/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
hình nêm, hình V
← Xem thêm từ wedge
Xem thêm từ wedge writing →
Từ vựng liên quan
ape
aped
dg
edge
ha
hap
pe
ped
sh
shape
shaped
w
we
wed
wedge
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…